khuếch trương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuếch trương+ verb
- to develope; to extend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch trương"
- Những từ có chứa "khuếch trương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 635